VN520


              

則甚

Phiên âm : zé shèn.

Hán Việt : tắc thậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做什麼。《儒林外史》第五○回:「人已拿去, 急他則甚?」《蕩寇志》第九回:「明日就那裡路上砍了這廝, 卻投別處去, 蔡京抬擧, 我要他則甚?」