VN520


              

則索

Phiên âm : zé suǒ.

Hán Việt : tắc tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只好、只得。明.康海《中山狼》第一折:「有那趙卿打圍到此, 教俺何處躲者?則索捨著命走也!」明.湯顯祖《牡丹亭》第一○齣:「俺的睡情誰見?則索因循腼腆。」