Phiên âm : zé dù.
Hán Việt : tắc độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法度。《宋史.卷三八三.虞允文傳》:「允文姿雄偉, 長六尺四寸, 慷慨磊落有大志, 而言動有則度。」