VN520


              

到达

Phiên âm : dào dá.

Hán Việt : đáo đạt.

Thuần Việt : đến; tới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)
到了(某一地点某一阶段)
huǒchē yú xiàwǔ 3 shí dàodá běijīng.
tàu hoả ba giờ chiều đến B


Xem tất cả...