Phiên âm : dào dá.
Hán Việt : đáo đạt.
Thuần Việt : đến; tới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến; tới (một địa điểm, một giai đoạn nào đó)到了(某一地点某一阶段)huǒchē yú xiàwǔ 3 shí dàodá běijīng.tàu hoả ba giờ chiều đến B