Phiên âm : bié máng.
Hán Việt : biệt mang.
Thuần Việt : không vội; không gấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không vội; không gấp无须急速行动或动作摆脱急促紧张的状态,悠着点,常用作叹词