VN520


              

别离

Phiên âm : bié lí.

Hán Việt : biệt li.

Thuần Việt : biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rời
离别
biélí le jiāxiāng,tàshàng zhēngtú
từ biệt quê hương, lên đường đi xa


Xem tất cả...