Phiên âm : bié tí.
Hán Việt : biệt đề.
Thuần Việt : miễn bàn; khỏi phải nói; khỏi bàn; còn phải nói, đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miễn bàn; khỏi phải nói; khỏi bàn; còn phải nói, đừng nhắc tới表示程度之深不必细说