Phiên âm : bié guǎn.
Hán Việt : biệt quán.
Thuần Việt : hành cung; biệt quán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành cung; biệt quán (cung điện vua chúa dùng khi vi hàng ngoài cung điện chính ở kinh thành ra)帝王在京城主要宫殿以外的备巡幸用的宫室;离宫别馆别墅nhà khách招待宾客的住所