Phiên âm : bié zé.
Hán Việt : biệt trạch.
Thuần Việt : xem xét để chọn; giám định lựa chọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem xét để chọn; giám định lựa chọn鉴别选择