Phiên âm : bào huā.
Hán Việt : bào hoa.
Thuần Việt : vụn bào; vỏ bào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụn bào; vỏ bào刨木料时刨下来的薄片,多呈卷状