VN520


              

別樹一幟

Phiên âm : bié shù yī zhì.

Hán Việt : biệt thụ nhất xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 獨樹一幟, .

Trái nghĩa : , .

原指獨立一方的軍隊旗幟。後也稱人的思想、學問有創見, 自成一家。例清朝的學術, 別樹一幟, 號稱為「樸學」。
原指獨立一方的軍隊旗幟。後也稱人的思想、學問有創見, 自成一家。如:「清朝的學術, 別樹一幟, 號稱為『樸學』。」


Xem tất cả...