VN520


              

刊物

Phiên âm : kān wù.

Hán Việt : khan vật.

Thuần Việt : sách báo; báo chí; tạp chí; ấn phẩm; tập san.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sách báo; báo chí; tạp chí; ấn phẩm; tập san
登载文章 ,图片,歌谱等定期的或不定期的出版物
dìngqī kānwù.
tập san định kỳ.
文艺刊物.
wényì kānwù.
tập san văn nghệ.
内部刊物.
nèibùkānwù.
tập san nội bộ.


Xem tất cả...