Phiên âm : kān bù.
Hán Việt : khan bố.
Thuần Việt : bố cáo; thông cáo báo chí; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bố cáo; thông cáo báo chí; (thông qua ấn phẩm để công bố)通过印刷品来公布