VN520


              

刊布

Phiên âm : kān bù.

Hán Việt : khan bố.

Thuần Việt : bố cáo; thông cáo báo chí; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bố cáo; thông cáo báo chí; (thông qua ấn phẩm để công bố)
通过印刷品来公布


Xem tất cả...