Phiên âm : kān tóu.
Hán Việt : khan đầu.
Thuần Việt : đầu đề báo; phần trên của trang báo .
đầu đề báo; phần trên của trang báo (ghi rõ tên báo, số ra ngày, kỳ phát hành)
指报纸, 刊物上标出名称,期数等项目的地 方
kāntóu tízì.
chữ in ở phần trên của trang báo.
刊头设计.
kāntóu shèjì.
thiết kế phần trên của trang báo.