VN520


              

分釵斷帶

Phiên âm : fēn chāi duàn dài.

Hán Việt : phân sai đoạn đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金釵分成兩段, 衣帶斷為兩截。比喻夫妻離異。也作「分釵破鏡」。


Xem tất cả...