Phiên âm : fēn chāi duàn dài.
Hán Việt : phân sai đoạn đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金釵分成兩段, 衣帶斷為兩截。比喻夫妻離異。也作「分釵破鏡」。