Phiên âm : fēngē bāo wéi.
Hán Việt : phân cát bao vi.
Thuần Việt : chia ra bao vây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chia ra bao vây将敌割裂成数块,分别包围攻击的作战行动