Phiên âm : fēn liè shì.
Hán Việt : phân liệt thức.
Thuần Việt : cuộc diễu hành; cuộc diễu binh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộc diễu hành; cuộc diễu binh (qua lễ đài)军队等按照不同的兵种或编制排列成一定的队形,依次走正步、行注目礼通过检阅台,这种队形叫分列式