Phiên âm : fēn bīng.
Hán Việt : phân binh.
Thuần Việt : chia; tách ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chia; tách ra (binh lực)分开或分散兵力fēnbīng ér jìnchia binh lực ra mà tiến tới.