VN520


              

分兵

Phiên âm : fēn bīng.

Hán Việt : phân binh.

Thuần Việt : chia; tách ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chia; tách ra (binh lực)
分开或分散兵力
fēnbīng ér jìn
chia binh lực ra mà tiến tới.


Xem tất cả...