VN520


              

刀山剑林

Phiên âm : dāo shān jiàn lín.

Hán Việt : đao san kiếm lâm.

Thuần Việt : núi dao rừng kiếm; nơi vô cùng nguy hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

núi dao rừng kiếm; nơi vô cùng nguy hiểm
比喻险恶的境地


Xem tất cả...