Phiên âm : tū lún.
Hán Việt : đột luân.
Thuần Việt : bánh lệch tâm; bánh xe lồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh lệch tâm; bánh xe lồi一种具有曲面周缘或凹槽的零件种类很多,可以推动从动零件做往复运动或摆动