Phiên âm : tú àn.
Hán Việt : đột ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲流河岸凸出的部分。坡度緩和, 近岸水流和緩, 有泥沙堆積。