VN520


              

凸顯

Phiên âm : tú xiǎn.

Hán Việt : đột hiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 突顯, .

Trái nghĩa : , .

凸出顯現。例他喜歡穿著奇裝異服來凸顯自己的與眾不同。
凸出顯現。如:「他喜歡穿著奇裝異服以凸顯自己。」


Xem tất cả...