Phiên âm : tú xiǎn.
Hán Việt : đột hiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 突顯, .
Trái nghĩa : , .
凸出顯現。例他喜歡穿著奇裝異服來凸顯自己的與眾不同。凸出顯現。如:「他喜歡穿著奇裝異服以凸顯自己。」