Phiên âm : tū bǎn zhǐ.
Hán Việt : đột bản chỉ.
Thuần Việt : giấy in lồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy in lồi供凸版印刷用的纸,用化学纸浆制成质量比胶版纸、凹版纸差