Phiên âm : tū xiǎn.
Hán Việt : đột hiển.
Thuần Việt : Làm nổi bật; rõ rệt ; nổi bật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Làm nổi bật; rõ rệt ; nổi bậtShùnjìng bàolù èxí, nìjìng tūxiǎn měidé. Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.是在你