VN520


              

凸显

Phiên âm : tū xiǎn.

Hán Việt : đột hiển.

Thuần Việt : Làm nổi bật; rõ rệt ; nổi bật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Làm nổi bật; rõ rệt ; nổi bật
Shùnjìng bàolù èxí, nìjìng tūxiǎn měidé.
Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
是在你


Xem tất cả...