VN520


              

凶年饑歲

Phiên âm : xiōng nián jī suì.

Hán Việt : hung niên cơ tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 五穀豐登, .

鬧饑荒的年歲。《孟子.梁惠王下》:「凶年饑歲, 君之民老弱轉乎溝壑, 壯者散而之四方者, 幾千人矣。」金.元好問《續夷堅志.卷二.延壽丹》:「開食之後, 如更欲住食, 不必服藥, 止以乳香湯勻之, 凶年饑歲, 至父子夫婦相啖。」


Xem tất cả...