Phiên âm : fèng máo lín jiǎo.
Hán Việt : phượng mao lân giác.
Thuần Việt : lông phượng và sừng lân; đồ vật quý hiếm; của quý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông phượng và sừng lân; đồ vật quý hiếm; của quý hiếm có比喻稀少而可贵的人或事物