VN520


              

凤毛麟角

Phiên âm : fèng máo lín jiǎo.

Hán Việt : phượng mao lân giác.

Thuần Việt : lông phượng và sừng lân; đồ vật quý hiếm; của quý .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lông phượng và sừng lân; đồ vật quý hiếm; của quý hiếm có
比喻稀少而可贵的人或事物