VN520


              

凤凰衣

Phiên âm : fèng huáng yī.

Hán Việt : phượng hoàng y.

Thuần Việt : màng trắng; màng mỏng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

màng trắng; màng mỏng
小鸡从蛋中孵出后留下的白膜可入药