Phiên âm : fèng huáng yī.
Hán Việt : phượng hoàng y.
Thuần Việt : màng trắng; màng mỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màng trắng; màng mỏng小鸡从蛋中孵出后留下的白膜可入药