Phiên âm : fèng guān.
Hán Việt : phượng quan.
Thuần Việt : mũ phượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ phượng (mũ có hình chim phượng của hoàng hậu và các phi tần thời xưa)古代后妃所戴的帽子,上面有用贵金属和宝石等做成凤凰形状的装饰,旧时妇女出嫁也用做礼帽fèngguānxiápèimũ phượng và khăn quàng vai.