VN520


              

凤冠

Phiên âm : fèng guān.

Hán Việt : phượng quan.

Thuần Việt : mũ phượng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mũ phượng (mũ có hình chim phượng của hoàng hậu và các phi tần thời xưa)
古代后妃所戴的帽子,上面有用贵金属和宝石等做成凤凰形状的装饰,旧时妇女出嫁也用做礼帽
fèngguānxiápèi
mũ phượng và khăn quàng vai.