Phiên âm : fèng lí.
Hán Việt : phượng lê.
Thuần Việt : cây thơm; cây khóm; cây dứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thơm; cây khóm; cây dứa多年生草本植物,叶子大,边缘有锯齿,花紫色,果实密集在一起,外部呈鳞片状,果肉味甜酸,有很浓的香味产于热带,中国广东台湾等地都有出产这种植物的果实也叫菠萝,俗称菠萝蜜