Phiên âm : jiǎn dī.
Hán Việt : giảm đê.
Thuần Việt : giảm xuống; hạ thấp; giảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm xuống; hạ thấp; giảm降低jiǎndī wùjià.giảm giá vật phẩm.减低速度.jiǎndī sùdù.giảm tốc độ.