Phiên âm : líng zhuī.
Hán Việt : 凌 chùy.
Thuần Việt : sợi băng nhọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi băng nhọn冰锥wūyán shàng guàzhe yī chǐ lái zhǎng de líng zhuī.trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.