VN520


              

凌錐

Phiên âm : líng zhuī.

Hán Việt : 凌 chùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冰柱。

sợi băng nhọn。
冰錐。
屋簷上掛著一尺來長的凌錐。
trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.


Xem tất cả...