Phiên âm : líng bī.
Hán Việt : 凌 bức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 扶持, .
欺壓迫害。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「挨千般打拷, 萬種凌逼。」