VN520


              

凌逼

Phiên âm : líng bī.

Hán Việt : 凌 bức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 扶持, .

欺壓迫害。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「挨千般打拷, 萬種凌逼。」


Xem tất cả...