Phiên âm : líng chí.
Hán Việt : 凌 trì.
Thuần Việt : lăng trì; tùng xẻo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lăng trì; tùng xẻo (hình phạt thời xa xưa, trước tiên là chặt bỏ tay chân, sau đó mới chặt đầu)古代的一种残酷死刑, 先分割犯人的肢体然后割断咽喉也作陵迟