Phiên âm : líng nüè.
Hán Việt : 凌 ngược.
Thuần Việt : làm nhục; ngược đãi; lăng nhục.
Đồng nghĩa : 虐待, 摧殘, .
Trái nghĩa : , .
làm nhục; ngược đãi; lăng nhục欺侮;虐待língnüè bǎixìng.ngược đãi dân chúng.备受凌虐.bèi shòu língnüè.chịu nhục nhã.