Phiên âm : líng bō xiān zǐ.
Hán Việt : 凌 ba tiên tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
→水仙石蒜科「中國水仙」、「水仙」的俗稱。參見「水仙」條。