VN520


              

凌持

Phiên âm : líng chí.

Hán Việt : 凌 trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代的酷刑。先將犯人肢體斬斷, 後割咽喉處死。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第一八出》:「你好忘恩義, 李瓊梅, 到陰司萬剮凌持。」元.鄭光祖《周公攝政》第三折:「事既該十惡大逆, 罪合當剮凌持。」也作「凌遲」、「陵遲」。


Xem tất cả...