Phiên âm : Líng yí .
Hán Việt : lăng di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Suy vi, suy bại, sa sút. § Cũng viết là lăng di 陵夷, lăng di 淩夷.