Phiên âm : diāo xiè.
Hán Việt : 凋 tạ.
Thuần Việt : tàn héo; tàn úa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn héo; tàn úa(草木花叶)脱落bǎihuā diāoxiètrăm hoa tàn héotạ thế; chết; về với tổ tiên; về với ông bà (chỉ người già chết)指老年人死老成凋谢lǎochéngdiāoxiègần chết.