VN520


              

凋換

Phiên âm : diāo huàn.

Hán Việt : 凋 hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凋零變更。唐.李白〈對酒行〉:「天地無凋換, 容顏有遷改。」