VN520


              

凋亡

Phiên âm : diāo wáng.

Hán Việt : 凋 vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凋謝死亡。宋.蔡伸〈水調歌頭.亭皋木葉下〉詞:「當時坐間英俊, 強半已凋亡。」