Phiên âm : diāo wáng.
Hán Việt : 凋 vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凋謝死亡。宋.蔡伸〈水調歌頭.亭皋木葉下〉詞:「當時坐間英俊, 強半已凋亡。」