VN520


              

凋谢

Phiên âm : diāo xiè.

Hán Việt : 凋 tạ.

Thuần Việt : tàn héo; tàn úa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàn héo; tàn úa
(草木花叶)脱落
bǎihuā diāoxiè
trăm hoa tàn héo
tạ thế; chết; về với tổ tiên; về với ông bà (chỉ người già chết)
指老年人死
老成凋谢
lǎochéngdiāoxiè
gần chết.