Phiên âm : 凋 shū.
Hán Việt : điêu sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tóc ngắn và rối. § Cũng gọi là: điêu tao 刁騷.♦Tiêu điều, xơ xác. ◇Dương Vô Cữu 楊无咎: Thế thái nhậm điêu sơ, khước ái hoàng hoa, bất tự quần hoa lạc 世態任凋疏, 卻愛黃花, 不似群花落 (Túy hoa âm 醉花陰, Sở hương dị đắc 楚鄉易得, Từ 詞).