VN520


              

凉飕飕

Phiên âm : liáng sōu sōu.

Hán Việt : lương sưu sưu.

Thuần Việt : lạnh lẽo; lạnh giá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạnh lẽo; lạnh giá
(凉飕飕的)形容有些凉
早立秋,凉飕飕;晚立秋, 热死牛。
zǎolìqīu,liángsōusōu ; wǎnlìqīu,rèsǐ níu。
lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.


Xem tất cả...