Phiên âm : liáng sōu sōu.
Hán Việt : lương sưu sưu.
Thuần Việt : lạnh lẽo; lạnh giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh lẽo; lạnh giá(凉飕飕的)形容有些凉早立秋,凉飕飕;晚立秋, 热死牛。zǎolìqīu,liángsōusōu ; wǎnlìqīu,rèsǐ níu。lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.