Phiên âm : liáng kuai.
Hán Việt : lương khoái.
Thuần Việt : mát mẻ; mát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mát mẻ; mát清凉爽快xià le yīzhènyǔ,tiānqì liángkuài duō le.mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.hóng mát使身体清凉爽快到树阴下凉快一下.dào shùyīn xià liángkuài yīxià.đến b