VN520


              

凉快

Phiên âm : liáng kuai.

Hán Việt : lương khoái.

Thuần Việt : mát mẻ; mát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mát mẻ; mát
清凉爽快
xià le yīzhènyǔ,tiānqì liángkuài duō le.
mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
hóng mát
使身体清凉爽快
到树阴下凉快一下.
dào shùyīn xià liángkuài yīxià.
đến b


Xem tất cả...