VN520


              

凉棚

Phiên âm : liáng péng.

Hán Việt : lương bằng.

Thuần Việt : mái che nắng; chòi hóng mát; lều che nắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mái che nắng; chòi hóng mát; lều che nắng
夏天搭起来遮蔽太阳的棚
shǒudāliángpéng ( bǎ shǒuzhǎng píng fàngzài éqián ) wǎngqián kàn.
đýa tay lên che nắng


Xem tất cả...