Phiên âm : liáng sī sī.
Hán Việt : lương ti ti.
Thuần Việt : hơi lạnh; hơi lành lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi lạnh; hơi lành lạnh(凉丝丝的)形容稍微有点儿凉清晨的空气凉丝丝的,沁人心肺。qīngchén de kōngqì liángsīsī de,qìnrénxīnfèi。không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.