VN520


              

冤禽銜石

Phiên âm : yuān qín xián shí.

Hán Việt : oan cầm hàm thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「精衛填海」。見「精衛填海」條。


Xem tất cả...