Phiên âm : yuān wang lù.
Hán Việt : oan uổng lộ.
Thuần Việt : chặng đường oan uổng; con đường oan uổng .
chặng đường oan uổng; con đường oan uổng (con đường vốn không phải đi mà lại đi.), đường vòng
本来不必走而多走的路
我走了一段冤枉路。
wǒ zǒu le yīduàn yuānwǎnglù。
tôi đã đi một chặng đường uổng công.